DANH SÁCH CHỮ KÝ ĐỢT 3
Posted by bauxitevn trên 30/04/2011
STT |
Họ và Tên |
Nghề nghiệp |
Địa chỉ cư trú |
1002. |
KS Nguyên Đỗ |
Kỹ sư Điện toán |
USA |
1003. |
Nguyễn Đoàn Tuyết Ly |
Cử nhân Kinh tế |
TP HCM |
1004. |
Ly Hoàng Ly |
Nghệ sĩ thị giác |
TP HCM |
1005. |
Tran Dang Khoa |
Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Toán Ứng dụng, Đại học Tổng hợp Texas |
USA |
1006. |
TS Phan Đạo |
CH Séc |
|
1007. |
TS Lê Minh Thịnh |
Chuyên gia về biometrics |
Canada |
1008. |
Nguyễn Phan Anh |
TP HCM |
|
1009. |
KS Trân Minh Phát |
Kỹ sư Điều khiển tàu biển. Hiện là chuyên viên bảo hiểm phi nhân thọ |
Đồng Nai |
1010. |
TS Hoàng Hồng Cẩm |
Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
Hà Nội |
1011. |
TS Khuất Thu Hồng |
Viện trưởng ISDI |
Hà Nội |
1012. |
KS Nguyễn Văn Sắt |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1013. |
Đạt Nguyễn |
Nghiên cứu sinh tại Australia |
Úc |
1014. |
KS Hồ Quang Tây |
TP HCM |
|
1015. |
KS Hoàng Phạm Khánh Nhật |
Kỹ sư Điện tử |
Huế |
1016. |
Nguyễn Khắc Mai |
Nguyên Vụ trưởng Ban Dân vận trung ương |
Hà Nội |
1017. |
Vương Toàn Thức |
Thương nhân |
Hà Nội |
1018. |
KS Lê Đình Quang |
Kỹ sư Cơ khí |
TP HCM |
1019. |
KS Lê Mai Đậu |
Kỹ sư Giao thông vận tải |
Hà Nội |
1020. |
KTS Hoàng Kế Đạt |
Kiến trúc sư Bộ Xây dựng |
Hà Nội |
1021. |
Kim Ngọc Cương |
Chuyên viên chính, Tổng cục Thống kê |
Hà Nội |
1022. |
Tran Le Nguyen |
Germany |
|
1023. |
Trần Kim Anh |
Giáo viên |
Đồng Nai |
1024. |
Đào Thị Ngọc Trâm |
TP HCM |
|
1025. |
Nguyen Thu Phuong |
Sinh viên |
Germany |
1026. |
KS Trương Công Lực |
Kỹ sư Điện |
TP HCM |
1027. |
Nguyen Thi Le Chi |
Nha Trang |
|
1028. |
Nguyễn Văn Đông |
Sinh viên ĐH Công nghiệp TPHCM |
TP HCM |
1029. |
ThS Trịnh Phúc Tuấn |
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam |
Huế |
1030. |
Pham Hubert |
Công nhân |
USA |
1031. |
Đỗ Trung Kiên |
Du học sinh tại Canada |
Hà Nội |
1032. |
Ph.D Khải Nguyễn |
Consultant |
Canada |
1033. |
Brian Khoa Nguyen |
Chủ nhà hàng |
USA |
1034. |
KS Đào Đức Hồng |
Kỹ sư Xây dựng |
Vũng Tàu |
1035. |
Đặng Đỗ Nghĩa |
Nhân viên Ngân hàng |
Long An |
1036. |
Nguyễn Thanh Linh |
Sinh viên Đại học Kinh tế Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
1037. |
Trần Lê |
Viết báo, dịch thuật, Nhịp cầu Thế giới – Hid a Vilagba |
Hungary |
1038. |
Nguyễn Thị Hằng |
Quảng Trị |
|
1039. |
Nguyễn Minh Tiến |
Nghề nghiệp tự do |
Hải Phòng |
1040. |
Vũ Trí Thức |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
TP HCM |
1041. |
Nguyễn Hải Đăng |
Chủ tịch HĐQT tại Công ty Phần mềm kế toán VACOM |
Hà Nội |
1042. |
Nguyễn Thị Đỗ Uyên |
Giáo viên |
TP HCM |
1043. |
KS Trần Cao Phong |
Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
Hà Nội |
1044. |
ThS Phạm Ngọc Thương |
Thạc sĩ Tài chính |
TP HCM |
1045. |
KS Hoàng Trung Thực |
Hải Phòng |
|
1046. |
Phan Xích Đạo |
Cựu sinh viên, học viên Đại học sư phạm Vinh, Đại học Lin (Pháp), dạy học, làm báo |
Hà Tĩnh |
1047. |
Hứa Tuấn Thăng |
Programmer |
TP HCM |
1048. |
Đinh Xuân Huy |
Nhân viên marketing |
TP HCM |
1049. |
Bùi Đức Dũng |
Thương binh, Cựu chiến binh, Cử nhân Luật |
Hà Nội |
1050. |
Nguyễn Kim Thái |
Biên/phiên dịch tiếng Anh, Giám đốc công ty |
Vũng Tàu |
1051. |
PGSTS Nguyễn Thiện Tống |
Nguyên Chủ nhiệm Bộ môn Kỹ thuật Hàng không, Trường đại học Bách Khoa TP Hồ Chí Minh |
TP HCM |
1052. |
Vũ Văn Oai |
Sản xuất, kinh doanh ngành cơ khí máy móc công nghiêp |
TP HCM |
1053. |
Nguyễn Tiến Đạt |
Bắc Giang |
|
1054. |
Nguyễn Quốc Thuần |
Công nghệ thông tin |
Vũng Tàu |
1055. |
Tạ Đắc Thường |
Hà Nội |
|
1056. |
KS Trần Thanh Tùng |
Kỹ sư,kinh doanh |
Hải Phòng |
1057. |
Cao Hoàng Vũ |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
Khánh Hòa |
1058. |
Lê Bảo |
Broker |
TP HCM |
1059. |
Nguyễn Bắc Hà |
Huế |
|
1060. |
KTS Nguyễn Hữu Nhơn |
Kiến trúc sư |
TP HCM |
1061. |
Nguyễn Trọng Thành |
Công dân Việt Nam, hiện đang sống tại Lithuania |
Lithuania |
1062. |
Phạm Biên Cương |
Cục Kỹ thuật an toàn và môi trường công nghiệp – Bộ Công thương |
Hà Nội |
1063. |
Lê Văn Tú |
Sinh viên ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội |
Hà Nội |
1064. |
TS Nghiêm Minh Quang |
Chuyên về Địa kỹ thuật, Môi trường; Trung tâm nghiên cứu Vật liệu thép Nippon Steel Sumikin, Ủy viên Hội Xây dựng Nhật Bản, Tokyo |
Nhật Bản |
1065. |
Phạm Mạnh Hùng |
Yên Bái |
|
1066. |
Nguyễn Khắc Hải |
Hà Nội |
|
1067. |
KS Phạm Văn Hữu |
Kỹ sư Máy tàu thủy |
Thái Bình |
1068. |
Đinh Ngọc Thuấn |
IT |
Hà Nội |
1069. |
ThS KS Ngô Ngọc Sơn |
Kỹ sư Cơ khí, Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
Hà Nội |
1070. |
Trần Văn Minh |
Cử nhân Luật; Giám đốc, đã nghỉ hưu |
Đà Nẵng |
1071. |
KS Nguyễn Văn Sang |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1072. |
Trịnh Tuấn |
Kinh doanh. Tác giả của Kỷ lục thư pháp Truyện Kiều dài 300m và Cuốn sách thư pháp Tuyên ngôn độc lập nặng 400kg |
Hà Nội |
1073. |
Nguyễn Quốc Phong |
Nhân viên máy tính |
TP HCM |
1074. |
Phạm Phú Trung |
Computer Repair Service |
USA |
1075. |
Thượng tá Đào Duy Nội |
Cán bộ hưu trí |
Hà Nội |
1076. |
Bùi Kế Nhãn |
Cựu TNXP xây dựng kinh tế, Cựu chiến binh, đang sinh hoạt tại Hội CCB P2-TP Vũng Tàu, hiện là Trường VPĐD Cty TNHH Đại Dương tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
1077. |
Nguyễn Tiến Thắng |
Nghiên cứu |
Úc |
1078. |
BS Lê Trung |
Bác sĩ Y khoa |
TP HCM |
1079. |
Trần Hoàng Yến |
Chuyên viên Tư vấn tín dụng ngân hàng |
TP HCM |
1080. |
KS Lê Văn Oánh |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1081. |
KTS Nguyễn Tuấn Kiệt |
TP HCM |
|
1082. |
Nguyễn Hữu Trung |
Cử nhân, Chuyên viên ngành ngân hàng |
Hà Nội |
1083. |
Phạm Chi Lan |
Thiết kế nội thất |
TP HCM |
1084. |
TS Hồ Bất Khuất |
Nhà báo |
Hà Nội |
1085. |
Nguyễn Minh Quang |
Engineering |
Úc |
1086. |
Dương Bảo My |
Sinh viên ĐH Văn hóa |
TP HCM |
1087. |
Nguyễn Đan Vy |
Sinh viên |
Hà Nội |
1088. |
Trần Thanh Sơn |
Nhân viên phân tích đầu tư |
TP HCM |
1089. |
KS Nguyễn Văn Hiền |
Kỹ sư Hóa |
TP HCM |
1090. |
Nguyễn Văn Ngọc |
Công nhân viên |
Nha Trang |
1091. |
Nguyễn Sơn Phong |
TP HCM |
|
1092. |
Nguyễn Đăng Vấn |
Giáo viên Tin học |
Đà Nẵng |
1093. |
Nguyễn Khánh Trung |
Pháp |
|
1094. |
Nguyễn Minh Khang |
Nhân viên Công nghệ thông tin |
TP HCM |
1095. |
KS Phạm Văn Hưng |
Kỹ sư Công nghệ thông tin |
Hà Nội |
1096. |
Vũ Phước Thiên |
Tư vấn du lịch |
TP HCM |
1097. |
Bùi Văn Thức |
Học sinh |
TP HCM |
1098. |
Lê Mạnh Chiến |
Cựu giảng viên ĐH Mỏ-Địa chất, về hưu, giảng dạy, dịch thuật, nghiên cứu |
Hà Nội |
1099. |
KTS Lê Minh Hải |
Viên chức Nhà nước, Đảng viên |
Hà Nội |
1100. |
Nguyễn Văn Bách |
Chuyên gia đánh giá hệ thống quản lý chất lượng ISO/TS 16949 |
TP HCM |
1101. |
Đào Hiếu |
Nhà văn, cán bộ hưu trí |
TP HCM |
1102. |
Tran Thi Kieu Nhung |
Nghiên cứu sinh Tiến sĩ ngành Hóa tại Université du Maine |
Pháp |
1103. |
Nguyễn Ngọc Huy |
Giảng viên, Trường Kinh tế – Luật, TP HCM |
TP HCM |
1104. |
Phùng Chí Kiên |
Hà Nội |
|
1105. |
Chu Quảng Bình |
Lao động tự do |
Hà Nội |
1106. |
Nguyễn Hướng Đạo |
Nam Định |
|
1107. |
Trịnh Hữu Huệ |
Kinh doanh thiết bị văn phòng |
An Giang |
1108. |
Hà Cường |
Cử nhân kinh tế |
Nghệ An |
1109. |
Nguyễn Hùng Sơn |
Họa sĩ, Hội viên Hội Mỹ thuật Việt Nam |
Hà Nội |
1110. |
Nguyễn Huy Thụy |
Công dân Việt Nam; hiện đang sinh sống tại Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
1111. |
KS Đinh Ngọc Quang |
Kỹ sư Hệ thống điện, Tổng công ty điện lực thành phố Hà Nội – EVN HANOI |
Hà Nội |
1112. |
Phan Lưu Quỳnh |
Nhân viên xã hội, Salvation Army |
Úc |
1113. |
Bùi Anh Tuấn |
Công nhân, Công ty Xây dựng cầu 75 |
Hà Nam |
1114. |
Nguyễn Văn Đông |
Sinh viên Khoa Điện-Điện tử viễn thông, Trường ĐH Giao thông Vận tải TPHCM |
TP HCM |
1115. |
KTS Cao Tuệ Quang |
TP HCM |
|
1116. |
KS Nguyễn Hiền Ninh |
Kỹ sư Công nghệ thông tin, Công ty TVXD Điện Miền Trung |
Đà Nẵng |
1117. |
KS Cao Hữu Thanh |
Kỹ sư Điện |
Cần Thơ |
1118. |
Nguyễn Thi Quyên |
Cử nhân Tâm lí |
Hà Nội |
1119. |
Nguyễn Trường Việt Linh |
Sinh viên Học viện Ngân hàng Hà Nội |
Hà Nội |
1120. |
Trần Tiến |
Công chức |
Tuyên Quang |
1121. |
Lai Nguyen |
USA |
|
1122. |
Tạ Ngân Hiệp |
Nhân viên kỹ thuật |
Pháp |
1123. |
Trần Thanh Quế |
Nghỉ hưu |
Ninh Bình |
1124. |
Phạm Nam Hưng |
Sinh viên Trường cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật VINATEX TPHCM |
TP HCM |
1125. |
Lê Ngọc Mai |
Dịch giả |
Pháp |
1126. |
Nguyễn Thị Thu Dung |
Cán bộ hưu trí |
Hà Nội |
1127. |
Phạm Trọng Thu |
Cán bộ hưu trí |
Hà Nội |
1128. |
LM Giuse Đinh Hữu Thoại |
Linh mục Dòng Chúa Cứu thế |
TP HCM |
1129. |
Trần Ngọc Châu |
Buôn bán |
Anh |
1130. |
Trần Quý Dương |
Kinh doanh, Công ty cổ phần SIMCOM |
Hà Nội |
1131. |
Trần Quang Minh |
Sinh viên MBA |
Anh |
1132. |
Tô Văn Lâm |
Sinh viên ĐH Xây dựng |
Hà Nội |
1133. |
Nguyễn Ngọc Quí |
Kinh doanh |
Tiền Giang |
1134. |
Hoàng Minh Toàn |
Quản lý Nhà hàng KFC |
Hải Phòng |
1135. |
Hoàng Thị Minh Hồng |
Nhà hoạt động môi trường độc lập – Đặc phái viên UNESCO |
TP HCM |
1136. |
Lê Hùng |
Sinh viên CNTT – Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
TP HCM |
1137. |
Nguyen The Kiet |
USA |
|
1138. |
Nguyễn Mạnh |
Kinh doanh |
CH Séc |
1139. |
Pierre Trần Mạnh Hùng |
Sinh viên ngành Khoa học tôn giáo |
Pháp |
1140. |
TS Nguyễn Sỹ Phương |
Germany |
|
1141. |
Phạm Quốc Việt |
Cựu quân nhân |
Hà Nội |
1142. |
Trần Thế |
Nghỉ hưu |
USA |
1143. |
Kim Hien |
Physician |
USA |
1144. |
KS Hoàng Thanh Tùng |
Kỹ sư Công nghệ thông tin |
Germany |
1145. |
Bui Nguyen Tony |
Pháp |
|
1146. |
KS Nguyễn Công Đức |
Kỹ sư Điện tử |
USA |
1147. |
KS Trần Việt |
Kỹ sư Xây dựng |
Germany |
1148. |
Calvin Nguyen |
Electrical Engineer |
USA |
1149. |
Vũ Đình Khôi |
Từng là giáo viên tiểu học, Trưởng phòng kinh doanh Cty Đầu tư và Du lịch GBI ở Việt Nam |
USA |
1150. |
TS Trần Anh Tuấn |
Ngành Hóa học |
Germany |
1151. |
Trịnh Thị Yến |
Kinh doanh |
CH Séc |
1152. |
ThS Phạm Quang Hòa |
Thạc sĩ Khoa học về Phát triển xã hội |
Hà Nội |
1153. |
ThS Nguyễn Thu Huệ |
Thạc sĩ Khoa học Quản lý môi trường biển |
Hà Nội |
1154. |
PGS TS Trần Thị Băng Thanh |
Nguyên Phó ban văn học Cổ cận đại Viện Văn học |
Hà Nội |
1155. |
KS Lương Văn Mãn |
Đã nghỉ hưu |
Hà Nam |
1156. |
Lưu Thúy Hà |
Kế toán |
Hà Nội |
1157. |
KS Trần Đức Vinh |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1158. |
Tạ Việt Tôn |
Nghiên cứu sinh |
Nhật Bản |
1159. |
Nguyễn Trang Nhung |
Sinh viên |
Singapore |
1160. |
ThS Lục Trí Tuyên |
Thạc sĩ Toán học |
Hà Nội |
1161. |
Nguyễn Ngọc Vinh |
TP HCM |
|
1162. |
Lê Văn Ái |
Cử nhân Kinh tế |
TP HCM |
1163. |
KS Lê Anh |
Kỹ sư Hệ thống điện |
Quảng Ninh |
1164. |
Trần Thị Tường Vi |
Sinh viên trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh |
TP HCM |
1165. |
Lê Trí |
Cựu quân nhân VNCH |
USA |
1166. |
Mai Phương Nguyễn |
Công nhân |
USA |
1167. |
Louis Lê |
Học sinh |
USA |
1168. |
Lộc Lê |
Công nhân |
USA |
1169. |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
TP HCM |
1170. |
Trương Ngọc Chương |
Nhà báo tự do |
Đà Nẵng |
1171. |
LM Giuse Maria Lê Quốc Thăng |
Linh mục Chánh xứ thuộc Tổng Giáo phận TP Hồ Chí Minh |
TP HCM |
1172. |
Nguyễn Quốc Chương |
Cử nhân Quản trị kinh doanh |
Bình Thuận |
1173. |
Phạm Đức Chính |
Giáo viên Trường trung cấp Du lịch Đà Lạt |
Đà Lạt |
1174. |
Nguyễn Tự Do |
Kinh doanh |
TP HCM |
1175. |
Chu Mạnh Sơn |
Sinh viên, con chiên Giáo phận Vinh |
Nghệ An |
1176. |
Vu Huy Do |
Công nhân |
USA |
1177. |
KS Thái Quang Tự |
Kỹ sư Công nghệ thông tin |
Nghệ An |
1178. |
Nguyễn Văn Hữu |
Học viên cao học |
Hà Nội |
1179. |
Nguyễn Văn Duyệt |
Cử nhân khoa học Toán |
Hà Nội |
1180. |
Nguyễn Văn Hải |
Cán bộ hưu trí |
Tiền Giang |
1181. |
Le Dinh Hong |
Kế toán, đã hưu trí |
Canada |
1182. |
ThS Hoàng Hiền |
Thạc sĩ Hóa học, giảng viên |
Hưng Yên |
1183. |
Nguyễn Thị Diệu Anh |
Giáo viên THPT |
Hà Nội |
1184. |
Lưu Quang Quyết |
Kế toán |
Đồng Nai |
1185. |
Joseph Le |
C.P.A of Australia |
Úc |
1186. |
Nguyễn Huy Dũng |
Vũng Tàu |
|
1187. |
GS TS Hoàng Vinh |
Nguyên giảng viên Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí |
Hà Nội |
1188. |
Đinh Xuân Tín |
Nhà giáo; Chuyên viên tin học |
TP HCM |
1189. |
Bùi Hoài Mai |
Họa sỹ |
Hà Nội |
1190. |
Trương Hải Dũng |
Đắk Lắk |
|
1191. |
Nguyễn Hoàng Huy |
Sinh viên |
TP HCM |
1192. |
Nguyễn Thị Mỹ Hoa |
Nội trợ |
TP HCM |
1193. |
Đinh Văn Khôi |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Bảo An |
Hà Nội |
1194. |
Vũ Văn Thu |
Chuyên viên Marketing |
Đồng Nai |
1195. |
TSGiáp Văn Dương |
Singapore |
|
1196. |
Kim Văn Vũ |
Nông dân |
Bình Dương |
1197. |
KS Phạm Tuấn Trung |
Kỹ sư Tin học |
Hà Nội |
1198. |
KTS Huỳnh Thanh San |
TP HCM |
|
1199. |
KS Nguyễn Văn Tuyền |
Kỹ sư Cơ khí |
Nha Trang |
1200. |
J.B Nguyễn Hữu Chắc |
Trưởng nhóm Bảo vệ Sự sống Gioan Phaolo2 |
Nghệ An |
1201. |
Jos. Nguyễn Văn Viên |
Thành viên nhóm Bảo vệ Sự sống Gioan Phaolo 2 |
Nghệ An |
1202. |
ThS Nguyễn Mạnh Thắng |
Thạc sĩ kỹ thuật, Trưởng bộ môn Điện công nghiệp và Tự động hóa |
TP HCM |
1203. |
KTS Peter Trần Văn Tuấn |
Giám đốc Công ty Tư vấn Kiến trúc và Đầu tư xây dựng |
Nghệ An |
1204. |
Peter Trần Tử Ân |
Tư vấn tài chánh |
TP HCM |
1205. |
Nguyễn Trung Quốc |
Doanh nhân |
TP HCM |
1206. |
LM Nguyễn Hữu Tiến |
Linh mục Công giáo |
USA |
1207. |
Trần Ngọc Tuấn |
Nhà văn, nhà báo tự do |
CH Séc |
1208. |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Cử nhân Luật |
TP HCM |
1209. |
Hoàng Quốc Thịnh |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
Hà Nội |
1210. |
Nguyễn Thành Vương |
Sinh viên |
Hà Nội |
1211. |
Nguyễn Minh Tâm |
Kĩ thuật viên Tin học |
Tiền Giang |
1212. |
LM Phạm Quang Long |
Linh mụcCông giáo |
Nghệ An |
1213. |
LM Phaolô Nguyễn Xuân Tính |
Linh mụcCông giáo |
Nghệ An |
1214. |
Trần Công Vỹ |
Cử nhân Vật lý |
Đà Nẵng |
1215. |
Nguyễn Lâm Duy Quí |
Sinh viên ĐH Hoa Sen |
Tiền Giang |
1216. |
ThS Nguyễn Văn Hậu |
Thạc sĩ Xây dựng |
TP HCM |
1217. |
KS Phạm Quốc Việt |
Kỹ sư Điện |
Kiên Giang |
1218. |
Hoàng Thiên Sơn |
Nhân viên kinh doanh |
Bình Dương |
1219. |
Phan Antoinette |
Pháp |
|
1220. |
Lê Ngọc Tân |
Kinh doanh |
TP HCM |
1221. |
Lý Quốc Nam |
Chuyên viên tin học |
Bình Thuận |
1222. |
KS Trần Vǎn Tấn |
Kỹ sư đóng tàu |
Germany |
1223. |
Nguyễn Bảo Luyện |
Kỹ sư hàng không, Boeing Aerostructures Australia |
Úc |
1224. |
KS Lê Bá Toàn |
Kỹ sư Cầu đường |
Quảng Trị |
1225. |
Đặng Bá Vũ |
Sinh viên |
TP HCM |
1226. |
Nguyễn Công Chấn |
Úc |
|
1227. |
TS Hồ Văn Bính |
Nghỉ hưu |
Ba Lan |
1228. |
Phan Quốc Đạt |
Học viên Trung tâm đào tạo lập trình viên Aptech |
Hà Nội |
1229. |
KS Trần Hiếu |
Kỹ sư Xây dựng, Công ty cổ phần bất động sản Thăng Long |
Hà Nội |
1230. |
Phan Trọng Hân |
Chuyên viên Điện toán, cựu sinh viên Viện Đại học Đà Lạt |
USA |
1231. |
BS Võ Văn Dũng |
Đồng Tháp |
|
1232. |
Nguyễn Văn Hợi |
Biên/phiên dịch |
Hà Nội |
1233. |
LS Lê Quốc Quân |
Luật sư – doanh nhân |
Hà Nội |
1234. |
Nguyễn Văn Thuận |
Công dân |
Bình Dương |
1235. |
Đào Tiến Thi |
Giáo viên THPT |
Hà Nội |
1236. |
Trần Kiên Quyết |
Bộ đội nghỉ hưu |
Hà Nội |
1237. |
Nguyễn Thị Tuấn Loan |
Thông dịch viên cho người Việt Nam tại Bộ Lao động Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
1238. |
Đỗ Xuân Cang |
Kinh doanh |
CH Séc |
1239. |
GS TS Nguyễn Tiến Dũng |
Đại học Toulouse |
Pháp |
1240. |
KS Huỳnh Quốc Huy |
Kỹ sư Cơ khí |
Đan Mạch |
1241. |
Luong Van Dung |
Hướng dẫn viên du lịch |
Hà Nội |
1242. |
ThS Đặng Bình Nam |
Thạc sĩ Quản lý và Nghiên cứu phát triển hệ thống Logistics tại Việt Nam |
Hải Phòng |
1243. |
KTS Hoàng Thị Ngọc |
Hà Nội |
|
1244. |
Vũ Văn Bằng |
Giáo viên |
Hải Phòng |
1245. |
Nguyễn Hồng Phi |
Cử nhân tiếng Nga, họa sĩ tự do |
Nga |
1246. |
Nguyễn Văn Căn |
SV Công giáo Vinh |
Nghệ An |
1247. |
KS Hoàng Văn Minh |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1248. |
Nguyễn Hùng Anh |
Nghiên cứu sinh, Viện Nghiên cứu Y sinh, Đại học Limburg, Bỉ |
Bỉ |
1249. |
Trần Mạnh Toàn |
Công nhân |
Germany |
1250. |
Phạm Văn Vang |
Germany |
|
1251. |
Nguyễn Như Mân |
Germany |
|
1252. |
Phạm Hoài Linh |
Germany |
|
1253. |
Jos Hoàng Sỹ Nho |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
Nghệ An |
1254. |
Vũ Thị Lanh |
Công nhân |
Germany |
1255. |
Hồ Trương Quốc Dũng |
Sinh viên Trường ĐH Bách khoa TP HCM |
TP HCM |
1256. |
KS Nguyễn Đức Hùng |
Kỹ sư Cơ khí |
Hà Nội |
1257. |
Nguyễn Đức Thuyết |
Sinh viên Trường đại học Y Hà Nội |
Hà Nội |
1258. |
Nguyen Duc Hung Peter |
Nhân viên bưu điện |
Na Uy |
1259. |
Nguyễn Thành Ngọc |
Công nhân |
Germany |
1260. |
GS TS Vũ Tuấn |
Nguyên Hiệu trưởng Trường đại học Sư phạm Hà Nội |
Hà Nội |
1261. |
KSÔng Văn Duật |
Kỹ sư cơ khí |
CH Séc |
1262. |
Nguyen Thi Thu Mai |
Cử nhân Anh văn; kinh doanh |
Pháp |
1263. |
Nguyễn Thành Vinh |
Tiểu thương, buôn bán tại Nga |
Nga |
1264. |
Lê Văn Thọ |
Sinh viên tại Nga |
Nga |
1265. |
Dương Thanh Phong |
Nhà thơ và biên khảo |
USA |
1266. |
Nguyễn Thị Cẩm Chi |
Cựu sinh viên Đại học Tổng hợp Huế |
Pháp |
1267. |
Phan Thi Thuy Linh |
Giáo viên THPT, viết sách, dịch thuật |
Cần Thơ |
1268. |
KSPhạm Văn Luật |
Kỹ sư Điện |
USA |
1269. |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
Cựu giáo viên |
USA |
1270. |
Le Ngoc Thanh |
Linh mục Dòng Chúa Cứu thế Việt Nam |
TP HCM |
1271. |
Trần Hải Đăng |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hà Nội |
1272. |
Duc Nguyen |
USA |
|
1273. |
Phạm Thị Thanh Nhã |
Viên chức |
TP HCM |
1274. |
Thân Đức An |
Sinh viên |
Hải Phòng |
1275. |
Nguyễn Thanh Phụng |
Nhân viên văn phòng |
Gia Lai |
1276. |
Nguyễn Trung Tuyến |
Lao động tự do |
Hải Phòng |
1277. |
KS Long Nguyen |
Kỹ sư Dầu khí tại Houston TX |
USA |
1278. |
KSNguyễn Văn Lợi |
Hà Tĩnh |
|
1279. |
Võ Hữu An Khương |
USA |
|
1280. |
BS Lê Văn Hiệp |
Hành nghề Y khoa tại Hoa Kỳ, cựu sinh viên đại học Y khoa Huế |
USA |
1281. |
KSNgô Văn Minh |
Kỹ sư CNTT |
TP HCM |
1282. |
Nguyễn Dục Tú |
Hà Nội |
|
1283. |
PGS TS Phạm Đức Nguyên |
Đã nghỉ hưu, hiện công tác tại Hội Môi trường Xây dựng Việt Nam, Hà Nội |
Hà Nội |
1284. |
TS Nguyễn Văn Hùng |
Nguyên Tổng Giám đốc, đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1285. |
PGS TS Nguyễn Đỗ Bảo |
Chuyên về nghệ thuật học |
Hà Nội |
1286. |
Bùi Hoa Bắc |
Kinh doanh |
Germany |
1287. |
Nguyễn Thành Đô |
Sinh viên |
TP HCM |
1288. |
Võ Quảng Nam |
Giáo viên THPT |
Đà Nẵng |
1289. |
ThS Nguyễn Hữu Hiếu |
Thạc sĩCông nghệ thông tin và Truyền thông |
Hà Nam |
1290. |
Trần Hằng Nga |
Dạy học |
USA |
1291. |
KSNguyễn Minh Hùng |
Kỹ sư Điện cơ, Kỹ sư trưởng |
TP HCM |
1292. |
Adam Nguyen |
Alcoa Power and Propulsion |
USA |
1293. |
Vu Tien Viet |
Electrical Engineer |
USA |
1294. |
Nguyễn Huyền Trang |
Nghiên cứu sinh chuyên ngành Hóa dầu – Đại học công nghệ Hóa học |
CH Séc |
1295. |
BS Nguyễn Văn Sâm |
Bác sĩ Y khoa, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1296. |
Lê Viết Hùng |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1297. |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1298. |
Phạm Thị Thanh Vân |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1299. |
TS Nguyenova Ha Mi |
Đại học Nông nghiệp CZU |
CH Séc |
1300. |
Ing. Trần Hiếu |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1301. |
Ing. Nguyễn Tiến Dũng |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1302. |
Nguyễn Việt Vương |
Sinh viên Trường ĐH Xây Dựng Hà Nội |
Hà Nội |
1303. |
Dan Phan |
Engineer, Vought Aircraft Company |
USA |
1304. |
KSPhạm Ngọc Tuấn Anh |
Kỹ sư |
TP HCM |
1305. |
Phạm Mai Hương |
Kế toán |
Hà Nội |
1306. |
Nguyễn Phương Anh |
Sinh viên Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Hà Nội |
1307. |
Hoàng Trường Sa |
Giáo viên |
Quảng Bình |
1308. |
Nguyen Quang Tuyen |
Nghệ sĩ thị giác |
USA |
1309. |
ThS Hoàng Công |
Thạc sỹ Tự động điều khiển – Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hà Nội |
1310. |
Trương Tấn Phát |
Kinh doanh |
USA |
1311. |
KSLê Viết Lý |
Kỹ sư Cơ khí |
Nhật Bản |
1312. |
Hà Thúc Thanh |
Thương gia |
USA |
1313. |
Nguyễn Hữu Dũng |
Cán bộ quân đội nghỉ hưu |
Hà Nội |
1314. |
Nguyen Thi Tuyet |
Giáo viên Mẫu giáo |
TP HCM |
1315. |
Patrick Lu |
USA |
|
1316. |
Bartholomeo Cường |
GX Công Chính, GP Ban Mê Thuột |
Buôn Ma Thuột |
1317. |
Đinh Quang Trung |
Sinh viên |
Hà Nội |
1318. |
Jos Tran |
Công nhân |
Hà Lan |
1319. |
Nguyễn Đình Tiến |
Giảng viên Đại học Xây dựng |
Hà Nội |
1320. |
Maria Thiên Nga |
GP Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
1321. |
Vũ Tiến Sơn |
Úc |
|
1322. |
Trịnh Văn Nam |
Thep Viet Steel Corporation |
TP HCM |
1323. |
Nguyễn Minh Tuấn |
Cán bộ giảng dạy và nghiên cứu khoa học |
Hà Nội |
1324. |
Đỗ Mạnh Tri |
Hưu trí, nguyên Chủ nhiệm tờTin nhà. Hiện nay tiếp tục viết sách, báo |
Pháp |
1325. |
TS Đại Nguyên |
Chuyên ngành Kinh tế |
Germany |
1326. |
BS Lê Thiệu Hùng |
Bình Thuận |
|
1327. |
Tôn Vân Anh |
Hoạt động xã hội, nhà báo |
Ba Lan |
1328. |
Robert Krzysztoń |
Nhà báo |
Ba Lan |
1329. |
KS Lê Bá Lương |
Kỹ sư chế tạo máy |
Hà Nội |
1330. |
LM Giuse Trần Viết Viên |
Linh mục Công giáo |
Huế |
1331. |
Steve Dương |
USA |
|
1332. |
Ðào Tấn Anh Trúc |
Thợ điện |
Pháp |
1333. |
Giuse Nguyễn Đình Hiệp |
GX Thạch Đà, hạt Xóm Mới, GP Thành phố HCM |
TP HCM |
1334. |
Nguyễn Huy |
Úc |
|
1335. |
ThS Trần Hùng Thắng |
Thạc sĩ, nhà giáo |
Vĩnh Phúc |
1336. |
Đinh Ngọc Tú |
Ngành Du lịch |
Hà Nội |
1337. |
KSNguyễn Anh Dũng |
Kỹ sư, P.E. – Công ty Điện lực Entergy |
USA |
1338. |
Lê Văn Tuynh |
Hướng dẫn viên du lịch |
Phan Thiết |
1339. |
Pham Thuan |
USA |
|
1340. |
Ken Khôi Nguyễn |
Nhà thầu Sàn gỗ (Hardwood Floor Contractor) |
USA |
1341. |
Nguyễn Bảo Lâm |
SV Đại học Sài Gòn |
TP HCM |
1342. |
Nguyen Thi Thu Trang |
Nhân viên công ty tài chính |
Philippines |
1343. |
Giuse Tran Thanh Hiep |
Holy Spirit Church |
USA |
1344. |
Nguyễn Xuân Ngọc |
Cử nhân khoa học xã hội |
Hà Nội |
1345. |
Giuse Hoa |
Giáo xứ Ninh Phát |
TP HCM |
1346. |
Andrew Bui-Thien-Khue |
USA |
|
1347. |
Nguyễn Ngọc Thu |
Công nhân |
Germany |
1348. |
Nguyễn Thị Thông |
Cán bộ Văn phòng Trung ương Đảng CSVN đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1349. |
Nguyễn Văn Hưng |
Nghề nghiệp tự do |
Bắc Ninh |
1350. |
PGS TS Trần Hữu Tá |
Nguyên Chủ nhiệm Khoa Ngữ văn Trường đại học Sư phạm TP HCM |
TP HCM |
1351. |
Tran Van |
Dược sĩ |
USA |
1352. |
Giuse Truong Ngoc Thu |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1353. |
Cecilia Tran Kim Oanh |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1354. |
Phao Lo Paul Hien Minh Truong |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim,California |
USA |
1355. |
Maria Janelle Kim Uyen Truong |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1356. |
Maria Linda Tuong Vi Truong |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1357. |
Giuse Joseph Quoc Nam Truong |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1358. |
Daminh Tran Hiep Minh |
Giáo xứ Đức Kitô Ngôi Lời Nhập Thế – Tổng Giáo phận Galveston – Houston Texas |
USA |
1359. |
GS TS Phạm Minh Châu |
Chuyên ngành Hóa, Đại học Denis Diderot, Paris |
Pháp |
1360. |
GS TS Phạm Xuân Huyên |
Chuyên ngành Toán, Institut Universitaire de France, Paris và Chair of Applied Mathematics at John von Neumann (JVN), ĐHQG TP HCM |
Pháp |
1361. |
Peter Hoang |
Nhân viên |
USA |
1362. |
Anh Hong Hoang |
USA |
|
1363. |
Linh Hoai Hoang |
Sinh viên |
USA |
1364. |
Viet Quoc Hoang |
Nhân viên |
USA |
1365. |
Trinh Ai Hoang |
Sinh viên |
USA |
1366. |
KS Elliot Nguyen |
Kỹ sư Điện |
USA |
1367. |
Hoa Nguyen |
Nhân viên |
USA |
1368. |
Tai Pham |
USA |
|
1369. |
Ngan Pham |
Nhân viên |
USA |
1370. |
Hai Nguyen |
Thư ký |
USA |
1371. |
Bui Cong Thuan |
Phan Thiết |
|
1372. |
Chu Mai Huong |
TP HCM |
|
1373. |
Hoang Ngoc Anh |
Phan Thiết |
|
1374. |
Duc Vu |
Phan Thiết |
|
1375. |
Tran Dien |
Phan Thiết |
|
1376. |
Trang Nguyen |
Phan Thiết |
|
1377. |
Bui Nhan |
Phan Thiết |
|
1378. |
Hoang Thong |
Phan Thiết |
|
1379. |
Hoang Hai |
Phan Thiết |
|
1380. |
Tran Van |
Phan Thiết |
|
1381. |
Trang Xuan Luu |
TP HCM |
|
1382. |
Giau Phan |
TP HCM |
|
1383. |
Le Hong Na |
TP HCM |
|
1384. |
Le Thai Son |
TP HCM |
|
1385. |
Mai Nguyen |
TP HCM |
|
1386. |
KS Cuong Tran |
Kỹ sư Điện |
TP HCM |
1387. |
Hai Yen Le |
Nhân viên |
TP HCM |
1388. |
Anh Dao |
TP HCM |
|
1389. |
Tuan Tran |
TP HCM |
|
1390. |
Hoang Tran |
TP HCM |
|
1391. |
LM Phê-rô Nguyễn Văn Phương |
Linh mục Công giáo, O.P. Giáo xứ Kim Phát, Giáo Phận Ban Mê Thuột |
Buôn Ma Thuột |
1392. |
LM Matthêu Nguyễn Phú Cường |
Đan sĩ Linh mục |
Đăk Lăk |
1393. |
LM Jos Nghiêm Văn Sơn |
Linh mục Công giáo, Tòa Giám mục Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
1394. |
Phạm Ngọc Thủy |
Sinh viên BCA, Nizam College, Osmania University, Hyderabad, India |
Ấn Độ |
1395. |
Tran Thai Hoa |
Trường phòng Tổ chức hành chính |
Đồng Nai |
1396. |
Nguyễn Đình Ánh |
Nhân viên văn phòng |
Hà Nội |
1397. |
Hoàng Văn Hùng |
Cử nhân, chuyên viên kinh tế |
Hà Nội |
1398. |
PGS TS Hoàng Quý Thân |
Hưu trí |
Hà Nội |
1399. |
KSNguyễn Văn Hùng |
Kỹ sư Điện |
Đà Nẵng |
1400. |
Anna Nguyen Cuc |
Giáo xứ Vườn Xoài |
TP HCM |
1401. |
Hoàng Trọng Lương |
Kinh doanh |
USA |
1402. |
Nguyễn Văn Trúc |
Kỹ thuật viên bảo trì điện |
Thái Bình |
1403. |
Hy Nguyen |
USA |
|
1404. |
KSĐạt Đinh |
Hà Lan |
|
1405. |
Kelly Nguyen |
Sales Department |
Đồng Nai |
1406. |
Gioan baotixita Son |
Giáo xứ St Barbara, Nam California |
USA |
1407. |
Lucia Bich Loan |
Giáo xứ St Barbara, Nam California |
USA |
1408. |
Teresa Uyen |
Giáo xứ St Barbara, Nam California |
USA |
1409. |
KSHoat Nguyen |
Kỹ sư công nghiệp |
USA |
1410. |
Mai Quốc Đạt |
Sinh viên |
Nhật Bản |
1411. |
Nguyễn Minh Dương |
Học sinh tại Boston, Massachusetts |
USA |
1412. |
Nguyễn Ngọc Hiến |
Kỹ sư CNTT, Cử nhân kinh tế |
TP HCM |
1413. |
LM Phêrô Trần Đức Cường |
Linh mục Công giáo |
Đà Nẵng |
1414. |
Cung Do |
Imartdesign, art director |
USA |
1415. |
KSJenny Vũ |
Kỹ sư Công nghệ thông tin |
Germany |
1416. |
TS Phạm Hạc Yên Thư |
Trưởng phòng Dược, Bệnh viện Orsay, Pháp |
Pháp |
1417. |
Hoàng Phạm |
Canada |
|
1418. |
ThS Mạc Văn Nhất |
Thạc sỹ Luật |
CH SEC |
1419. |
Phạm Văn Trường |
Nông dân |
Hà Nội |
1420. |
An Tôn Phạm Văn Tám |
Ngành công nghệ thông tin |
Nghệ An |
1421. |
Jean Libby |
Nghiên cứu sử học, cựu Giảng viên sử học |
USA |
1422. |
KSLe Duc Phat |
Kỹ sư Điện tử |
USA |
1423. |
Đôm-mi-ni-cô Trần Thiên An |
Tu sĩ Giáo phận Bùi Chu |
Nam Định |
1424. |
TS. Võ Nhân Trí |
Nhà kinh tế, đã về hưu |
Pháp |
1425. |
Võ Ngọc Tính |
Dược sĩ, đã về hưu |
Pháp |
1426. |
Từ Thị Siêu |
USA |
|
1427. |
LM Giuse Phạm Đức Khởi |
Linh mục Công giáo |
USA |
1428. |
Lê Tinh Thông |
Giáo chức hưu trí |
USA |
1429. |
KS Đăng Quang Vinh |
Nguyên Kỹ sư tại IBM, Doanh nhân |
USA |
1430. |
Nguyễn Lưu Hoàng Huy |
Sinh viên Đại học Bách Khoa |
TP HCM |
1431. |
Hoàng Thanh Nhật |
Sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Hà Nội |
1432. |
KSAlpha Linh |
Kỹ sư Điện tử |
USA |
1433. |
Thuận Nguyễn |
USA |
|
1434. |
TS Mộng Linh |
USA |
|
1435. |
KSChi Linh |
USA |
|
1436. |
TS Diệu Linh |
USA |
|
1437. |
Mỹ Linh |
Sinh viên |
USA |
1438. |
KSKiều Linh |
USA |
|
1439. |
Chức Lê |
Thương gia |
USA |
1440. |
KS John Đạt Nguyễn |
Kỹ sư |
USA |
1441. |
KS John Trường Nguyễn |
Kỹ sư |
USA |
1442. |
Ho Pham |
Maintenance |
USA |
1443. |
KSNguyễn Văn Liêm |
Kỹ sư, Chủ tịch Cộng đồng Công giáo Việt Nam Giáo phận Orange, California |
USA |
1444. |
ThS Vũ Quốc Ngữ |
Hà Nội |
|
1445. |
Tô Thái Vinh |
Cử nhân kinh tế |
Kiên Giang |
1446. |
Phạm Văn Hiệu |
SV Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hà Nội |
1447. |
Nguyễn Thanh Viên |
Sinh viên ĐH Tôn Đức Thắng tại TP HCM |
TP HCM |
1448. |
Hà Việt Thắng |
Sinh viên |
Úc |
1449. |
Le Trung |
Buôn bán |
Quảng Nam |
1450. |
KSPhạm Văn Hải |
Kỹ sư Cơ khí, phát triển phần mềm |
TP HCM |
1451. |
Nguyễn Thanh Hào |
Cựu sinh viên Xã hội học Đại học Mở TPHCM |
TP HCM |
1452. |
KSLS Lại Gia Định |
Kỹ sư Cơ khí, Luật sư Luật sáng chế |
USA |
1453. |
Nguyễn Đức Minh Tâm |
Dược sĩ Bệnh viện Methodist và Bệnh viện Episcopal tại Philadelphia, USA |
USA |
1454. |
Hà Văn Tiến |
Quản lý kinh doanh |
Hà Nội |
1455. |
Lưu Chí Kháng |
Sinh viên |
Nghệ An |
1456. |
Phạm Đoàn Kết |
Kỹ thuật viên |
USA |
1457. |
Tran Thi Thanh Tam |
Cán bộ đã nghỉ hưu |
Ba Lan |
1458. |
Nguyễn Mạnh Thăng |
Barrister and Solicitor of The Supreme Court of Victoria |
Úc |
1459. |
Trần Minh Nhật |
Sinh viên |
TP HCM |
1460. |
BS Phạm Hồng Sơn |
Bác sĩ Y khoa |
Hà Nội |
1461. |
Nguyễn Chí Thanh |
Vi tính điện tử |
Anh |
1462. |
Trịnh Duy Trung |
Kinh doanh tự do |
Hà Nội |
1463. |
Nguyễn Quốc Định |
Cựu chiến binh |
Hà Nội |
1464. |
Thái Công Danh |
Bộ đội xuất ngũ, Cử nhân kinh tế, hành nghề tự do |
TP HCM |
1465. |
KSĐỗ Xuân Hùng |
Web Designer, Kỹ sư Viễn thông, Nhân viên Cty Vidaltek Design Group (Công viên Phần mềm Quang Trung, Q12, TP HCM) |
TP HCM |
1466. |
Trương Ngọc Hiếu |
Electrotechnicien |
Pháp |
1467. |
KSNguyen Van Thanh |
Kỹ sư Kinh tế |
TP HCM |
1468. |
Đỗ Phong |
USA |
|
1469. |
KTS Cao Quốc Tuấn |
Hành nghề tự do; từng là sinh viên Đại học Xây dựng |
Hà Nội |
1470. |
TS Nguyễn Hồng Quân |
Nghiên cứu viên – Viện Môi trường và Tài nguyên – ĐH Quốc Gia TP HCM (Phó trưởng phòng) |
TP HCM |
1471. |
Lucia Vũ Thị Thanh Thủy |
Giáo viên, nay đã về hưu vì bệnh |
TP HCM |
1472. |
Giuse Trần Hiền |
Tín hữu Kitô giáo thuộc Giáo xứ Đức Long, Giáo hạt Gia Kiệm, Giáo phận Xuân Lộc |
Đồng Nai |
1473. |
Ph.D Tran Anh Chuong |
USA |
|
1474. |
Nguyễn Đình Đồng |
Cử nhân |
TP HCM |
1475. |
KS Nguyen Hoàng Lâm |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1476. |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
TP HCM |
|
1477. |
Nguyễn Trường An |
Nghiên cứu sinh |
Ý |
1478. |
KS Nguyễn Bình Phương |
Kỹ sư Tin học, Google |
USA |
1479. |
Nguyễn Văn Khải |
Điện tử -Vi tính |
TP HCM |
1480. |
Nguyễn Đức Nhã |
Thực tập sinh tại Nhật Bản |
Nhật Bản |
1481. |
Đào Lộc Bình |
Cán bộ nghỉ hưu |
Hà Nội |
1482. |
Vinh sơn Nguyễn Tấn Hưng |
GX Lộc Hưng – GP Sài Gòn |
TP HCM |
1483. |
Lê Văn Trương |
USA |
|
1484. |
Nguyễn Xuân Ân |
Trường TCCN Kỹ thuật Công nghệ – Nghệ An |
Nghệ An |
1485. |
Vương Đình Chữ |
Nhà báo |
TP HCM |
1486. |
Lê Ngọc Anh |
Sinh viên Học viện Bưu chính Viễn thông cơ sở phía Bắc |
Hà Nội |
1487. |
David Doan |
LockHeed Martin Aeronautic Machanic |
USA |
1488. |
KS Đoàn Nguyên Hồng |
Kỹ sư Cơ khí, Cấp thoát nước |
Úc |
1489. |
Lê Minh Hà |
Nhà văn |
Germany |
1490. |
Nguyễn Văn Vũ |
Sinh viên Đại học Nha Trang |
Khánh Hòa |
1491. |
Le Mai Linh |
Viết văn, làm thơ |
USA |
1492. |
Nguyễn Văn Dinh |
CNC Programmer |
USA |
1493. |
KS Nguyễn Văn Đường |
Đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1494. |
KS Nguyễn Văn Chí |
Kỹ sư Cơ khí |
Quảng Ninh |
1495. |
Mai Nhật Đăng |
Học sinh |
Nhật Bản |
1496. |
ThS Trịnh Hoàng Dũng |
Kỹ sư Thủy lợi, ThS Kỹ thuật |
Hà Nội |
1497. |
Ngô Đức Thuận |
Công dân Việt Nam |
TP HCM |
1498. |
Lê Thị Thư |
Giáo viên, đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1499. |
Lê Tấn Đức |
Phụ trách sản phẩm (Product Manager) |
TP HCM |
1500. |
Huynh Thi Minh Thu |
Nghiên cứu sinh |
Nhật Bản |
1501. |
KS Nguyễn Tuấn Anh |
Kỹ sư Máy tàu |
Hải Phòng |
1502. |
Phan Ngọc Tâm |
Buôn bán |
Đà Lạt |
1503. |
Hoàng Thất |
USA |
|
1504. |
Hoàng Cát |
Nhà văn – Thi sĩ chuyên nghiệp – (Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam) |
Hà Nội |
1505. |
KS Nguyễn Sơn Hà |
Kỹ sư, Sĩ quan quân đội, cán bộ Hợp tác quốc tế |
Hà Nội |
1506. |
KS Nguyễn Văn Cương |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1507. |
Le Ngoc Dung |
Nhà báo tại Đông Âu |
CH Séc |
1508. |
Trần Thôi |
Nguyên Phó Tổng biên tập Tạp chí Văn nghệ tỉnh Vĩnh Long, Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, Hội viên Hội Nhà báo Việt Nam |
USA |
1509. |
Nguyễn Đăng Cao Phong |
MBA, American Express Australia |
Úc |
1510. |
KS Lương Văn Huấn |
Kỹ sư Địa chất, dầu khí |
Hà Nội |
1511. |
Nguyễn Quý Hùng |
TP HCM |
|
1512. |
Maik Mueller |
Hoc sinh BRD |
Germany |
1513. |
Nguyễn Thị Bích Dung |
Doanh nhân |
TP HCM |
1514. |
Trần Thị Lài |
Kế toán |
Đà Nẵng |
1515. |
KS Kiều Tuấn Kiên |
Kỹ sư Điện |
Hà Nội |
1516. |
Trần Thị Xuân |
Giảng viên Đại học |
Hà Nội |
1517. |
Trần Đức Trường |
Sinh viên |
Hà Nội |
1518. |
Vũ Duy Thắng |
Giáo viên |
Hải Phòng |
1519. |
Trần Duy Nghĩa |
Pháp |
|
1520. |
Tran Thu Ha |
Cán bộ hưu trí Đài Tiếng nói Việt Nam |
Hà Nội |
1521. |
Pham Thi Kim Oanh |
Làm nghề tự do |
TP HCM |
1522. |
Trần Thức |
Cựu giảng viên Trường đại học Sư phạm Huế |
TP HCM |
1523. |
LM Phêrô Nguyễn Văn Hùng |
Linh mục truyền giáo |
Úc |
1524. |
Trần Duy Chính |
Cử nhân Xác suất thống kê và Cử nhân CNTT |
Canada |
1525. |
Nguyễn Thế Hùng |
Production Administration Department |
Hà Nội |
1526. |
Nguyễn Dương |
USA |
|
1527. |
Phạm Công Trứ |
Hội viên Hội Cựu chiến binh VN |
Hà Nội |
1528. |
Phạm Xuân Dương |
Biên/phiên dịch tiếng Anh |
Hà Nội |
1529. |
LM Jos Lê Quốc Thăng |
Linh mục Công giáo |
TP HCM |
1530. |
Huy Mai Tran |
USA |
|
1531. |
Nguyen Van Phuong |
Hà Nội |
|
1532. |
KS Hoàng Thị Bình |
Kỹ sư Hóa học kim loại, hiện đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1533. |
KS Trần Thành Nam |
Kỹ sư đóng tàu Vinashin |
TP HCM |
1534. |
Vũ Thị Vân |
Kế toán trưởng Cty Vinashin Offshore |
TP HCM |
1535. |
Aaron le |
Technician |
USA |
1536. |
Võ Hồng Lĩnh |
Pháp |
|
1537. |
Vũ Quốc Phóng |
Giáo sư Toán học, Đại học Ohio |
USA |
1538. |
Nguyễn Điều |
Dịch giả tự do |
Hà Nội |
1539. |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Kinh doanh |
Đà Nẵng |
1540. |
Nguyen Quang Minh |
Cong nhan |
USA |
1541. |
Giuse Tho |
Đồng Nai |
|
1542. |
Hahna Trần |
Library technician |
Úc |
1543. |
Emma Trần |
RMIT Student |
Úc |
1544. |
ThS Đặng Tiến Hồng |
Thạc sỹ Kỹ thuật Công nghệ Chế tạo máy |
Hà Nội |
1545. |
Thanh Truong |
Year 3 UTS university Sydney Australia |
Úc |
1546. |
Trần Quốc Việt |
Công nhân |
TP HCM |
1547. |
Nguyễn Kim Thơ |
Sinh viên |
TP HCM |
1548. |
PGS TS Đoàn Cầm Thi |
Phó giáo sư Học viện Ngôn ngữ và Văn minh phương Đông |
Pháp |
1549. |
Đặng Trường Lưu |
Họa sĩ – Nhà phê bình Mỹ thuật, Hội viên Hội Mỹ thuật Việt Nam – Hội viên Hội Nhà báo Việt Nam – Hội viên Hội Cựu chiến binh Việt Nam |
Hà Nội |
1550. |
Vũ Đính Hưng |
Vẽ sơn mài |
Hà Nội |
1551. |
Nguyễn Bá Chuẩn |
Cựu sinh viên ĐH Bách khoa TP HCM, Cựu tu nghiệp sinh Nhật Bản, sinh viên thực tập ĐH Luật TP HCM |
TP HCM |
1552. |
KS Lê Quang Hải |
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm |
TP HCM |
1553. |
Tô Lê Sơn |
Cty CP Tư vấn Xây dựng Điện 2 |
TP HCM |
1554. |
KS Nguyễn Quốc Túy |
Kỹ sư Kinh tế; Trưởng phòng Quản lí Tài chính vàTín dụng thành phố Halle, CHLB Đức, Chủ tịch Hội Người Việt Nam Halle và các vùng phụ cận |
Germany |
1555. |
BS Đặng Hoàng Nam |
Bác sĩ Y khoa |
TP HCM |
1556. |
Elisabeth Quỳnh Giao |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1557. |
Elisabeth Thu Trang |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1558. |
Andrea Khẩn |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1559. |
Maria Bính |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1560. |
Anne Marie Kim Chi |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1561. |
Maria Mai |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1562. |
Maria Thiên Hương |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1563. |
Maria Định |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1564. |
Maria Còn |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1565. |
Agnes Bích Quyên |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1566. |
Anna Ka Liền |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1567. |
Maria Nhung |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1568. |
Têrêxa Minh Châu |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1569. |
Anna Quỳnh Như |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1570. |
Maria Phúc |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1571. |
Matia Goretti Ngọc Lan |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1572. |
Isave Sen |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1573. |
Matta Thơm |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1574. |
Anna Thanh |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1575. |
Maria Madeleine Ngọc Thu |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1576. |
Maria Madeleine Hồng Phận |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1577. |
Maria Hóa |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1578. |
Anna Vui |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1579. |
Hoang Huu Cuong |
Cựu chiến binh |
Hà Nội |
1580. |
Đoàn Kiều Nga |
USA |
|
1581. |
Pham Quoc Hung |
Nguyên Học viện Sĩ quan quân đội Quânđội Nhân dân Việt Nam. Hiện kinh doanh tại Germany |
Germany |
1582. |
KS Đào Quang Việt |
Kỹ sư CNTT |
Hà Nội |
1583. |
Nguyen Thi Hong Van |
Kinh doanh |
CH Séc |
1584. |
Milan Do |
Trưởng phòng Kỹ thuật BIS Czech; phiên dịch quốc gia |
CH Séc |
1585. |
Đỗ Công Thắng |
Nghỉ hưu |
Hà Nội |
1586. |
Mai Trung Chính |
Nhạc sĩ |
TP HCM |
1587. |
Pham Dinh Khuyen |
Cao học Hành chánh công quyền |
USA |
1588. |
Bùi Đình Đông |
Công nhân |
TP HCM |
1589. |
TS Nguyễn Đức Toàn |
Nga |
|
1590. |
Lê Đỉnh Vũ |
Nhà buôn |
Nga |
1591. |
Đào Duy Thành |
Sinh viên Trường đại học Điện lực |
Hà Nội |
1592. |
Đỗ Thanh Hiển |
Sinh viên Công nghệ thông tin |
Hà Nội |
1593. |
Nguyen Son Lam |
Sinh viên năm thứ 2 |
CH Séc |
1594. |
Nguyễn Khả Úy |
Sinh viên công giáo |
Hà Nội |
1595. |
Tạ Cao Nguyên |
Giáo viên Trung học |
Lạng Sơn |
1596. |
KS Đàm Quốc Khánh |
Kỹ sư Hàng hải, cán bộ hưu trí |
TP HCM |
1597. |
Thái Doãn Mại |
Giáo viên nghỉ hưu |
Hà Nội |
1598. |
Lê Thị Định |
Giáo viên nghỉ hưu |
Hà Nội |
1599. |
Kiều Quốc Thư |
Giáo viên |
Hà Nội |
1600. |
Phan Văn Phong |
Công dân Việt Nam |
Hà Nội |
1601. |
Nguyễn Văn Cường |
Kinh doanh |
CH Séc |
1602. |
Nguyễn Thùy |
Cán bộ hưu trí |
Bắc Ninh |
1603. |
Đặng Văn Nam |
TP HCM |
|
1604. |
Lê Vũ Minh Tuấn |
Kế toán |
Đà Nẵng |
1605. |
Trần Hoàng Hà |
TP HCM |
|
1606. |
KS Phạm Mạnh Hùng |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1607. |
Hoàng Thế Minh |
Công nhân |
Nhật Bản |
1608. |
Bui Kim Nhung |
Nội trợ |
TP HCM |
1609. |
KS Lê Ngọc Điệp |
Kỹ sư Xây dựng |
Đà Nẵng |
1610. |
Nguyễn Hạnh Chi |
Làm việc tại cụm cảng Hàng không Tân Sơn Nhất |
TP HCM |
1611. |
Tran Ke Dung |
Was Delegates National Union of Worker Australia |
Úc |
1612. |
ThS BS Ha Van Anh |
Thạc sĩ Bác sĩ Y khoa |
Bình Thuận |
1613. |
Nguyen Cong Nghiep |
Giáo viên |
Hải Phòng |
1614. |
André Le Vagueresse |
Informaticien |
Pháp |
1615. |
Lê Trung Kiên |
Cử nhân Quản trị kinh doanh |
Hà Nội |
1616. |
Le Q. Dung |
USA |
|
1617. |
Thai Nguyen |
Software Engineer |
USA |
1618. |
Nguyễn Giáng Liên |
Kế toán |
Úc |
1619. |
KS Trần Hải Nam |
TP HCM |
|
1620. |
Nguyễn Xuân Long |
Kinh doanh |
Hà Nội |
1621. |
Nguyễn Thị Hường |
Hưu trí |
Hà Nội |
1622. |
Nguyễn Thanh Hà |
Nhân viên bán hàng |
Hà Nội |
1623. |
Trần Hành |
Nhà giáo hưu trí |
Hà Nội |
1624. |
Bernard Sarrazin |
Pháp |
|
1625. |
Wittawat Lohasuwan |
Lawyer Lakthai Law Office |
Thai Lan |
1626. |
Trương Tiến Minh |
Germany |
|
1627. |
Võ Đức Ban |
Công dân VN |
TP HCM |
1628. |
KS Võ Trường Thi |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1629. |
KS Lã Việt Dũng |
Kỹ sư Tin học, Công ty phần mềm LIVA |
Hà Nội |
1630. |
BS Võ văn Hùng |
Thạc sỹBác sĩ Y khoa |
Hà Nội |
1631. |
KS Trưong Như Thanh Long |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1632. |
ThS Nguyễn Xuân Đức Nghĩa |
Giảng viên Toán |
Đà Lạt |
1633. |
LM Vũ Khởi Phụng |
Giáo sĩ, Linh mục Công giáo |
Hà Nội |
1634. |
Lê Sinh Mẫn |
Công nhân |
TP HCM |
1635. |
Nguyễn Ngọc Dầu |
Học sinh Trường trung học phổ thông Trần Văn Bảo – Nam Định |
Nam Định |
1636. |
Mgr. Hoang Thang |
SAPARIA a.s. |
CH Séc |
1637. |
Trương Minh Đức |
Cựu chiến binh, hưu trí |
Nghệ An |
1638. |
Peter Luu |
Counselor, Johannes Learning Center |
Na Uy |
1639. |
Dương Anh Tú |
Công dân Việt Nam |
Đồng Nai |
1640. |
Tran Kowalska Hoang Yen |
Kinh doanh |
Ba Lan |
1641. |
Nguyen Luu Ly |
Hoc sinh |
Ba Lan |
1642. |
Bui Thanh |
Teacher |
USA |
1643. |
KS Hồ Hồng Thanh |
Nghệ An |
|
1644. |
LS Trịnh Quốc Toản |
Luật sư & Chưởng khế, Giáo sư luật |
Canada |
1645. |
Kim Huynh |
USA |
|
1646. |
Dang Tuan Khai |
USA |
|
1647. |
Hoàng Thị Minh |
Giáo viên |
Hà Nội |
1648. |
Thanh Vu |
Sinh viên |
Nghệ An |
1649. |
Tho Phan |
Sale |
USA |
1650. |
Dương Đình Giao |
Dạy học về hưu |
Hà Nội |
1651. |
LM Trần Minh Hải |
Linh mục Công giáo |
South Korea |
1652. |
Ng Duc Huy |
Học sinh |
TP HCM |
1653. |
Dinh Phu Cuong |
Cử nhân |
Đồng Tháp |
1654. |
Nguyễn Văn Vinh |
Hà Nội |
|
1655. |
Vo Thi Huu |
Nội trợ |
Phú Yên |
1656. |
KS Tống Hồ Nguyên Huy |
New Zealand |
|
1657. |
Nguyen Van Chuong |
Kế toán |
TP HCM |
1658. |
Giang Dong Vo |
Kinh doanh |
Bình Dương |
1659. |
Lê Trọng Lục |
Nghiên cứu – Viện Toán học |
Hà Nội |
1660. |
Nguyen Tuan Viet |
Thủy thủ |
TP HCM |
1661. |
Phan Văn Thụy |
Làm nghề tự do |
TP HCM |
1662. |
BS Phan Thanh Sơn |
Bác sĩ Y khoa, GVC Đại học Y Dược Huế |
Huế |
1663. |
LM Hoàng Ngọc Công |
Linh mục Công giáo |
TP HCM |
1664. |
Lê Hoài Nguyên |
Nhà văn, đạo diễn điện ảnh |
Hà Nội |
1665. |
Nguyễn Văn Đạo |
Dân nghèo thành thị |
TP HCM |
1666. |
Nguyễn Tiến Luận |
Nhân viênkỹ thuậtDV VT |
Đồng Nai |
1667. |
Lê Thân |
Công chức |
Hà Nội |
1668. |
KS Phan Van Tung |
Kỹ sư Cầu đường |
TP HCM |
1669. |
Nguyễn Minh Lý |
Nhạc công |
Đồng Nai |
1670. |
Phan Thanh Huyền |
Giáo viên |
USA |
1671. |
Trần Quang Ngọc |
Nghiên cứu |
USA |
1672. |
Luật gia Tạ Phong Tần |
Nhà báo tự do |
TP HCM |
1673. |
Đào Hoàng Dũng |
TP HCM |
|
1674. |
Trần Ngọc Quỳnh |
TP HCM |
|
1675. |
Nguyễn Hữu Viện |
Pháp |
|
1676. |
Vũ Hội |
Làm ruộng |
Thái Bình |
1677. |
Nguyễn Thiện Nhân |
Nhân viên ngân hàng |
Bình Dương |
1678. |
Trịnh Hồ Hải |
Công nhân |
TP HCM |
1679. |
Trần Quốc Tuấn |
Nhân viên ngân hàng |
TP HCM |
1680. |
Trương Quốc Cường |
Nhân viên |
Đà Nẵng |
1681. |
KS Nguyen Van Long |
Hà Nội |
|
1682. |
Phạm Thắng |
Công dân Việt Nam |
Huế |
1683. |
Đoàn Xuân Hãn |
Họa sĩ |
Hà Tĩnh |
1684. |
KTS Nguyễn Hữu Văn |
Đồng Nai |
|
1685. |
Trần Hưu Thành |
Kinh doanh |
TP HCM |
1686. |
KS Lê Minh Cảnh |
Kỹ sư Cơ khí |
Hà Nội |
1687. |
Nguyễn Hoàng Lâm |
Giám đốc công ty tư vấn |
TP HCM |
1688. |
KS Nguyễn Tiên Phong |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1689. |
Phan Hieu Tho |
Sale |
TP HCM |
1690. |
Nguyen Duc Long |
Nong dan |
Thái Bình |
1691. |
Trần Nhân Tâm |
GS nghiên cứu Sử học |
Germany |
1692. |
Đào Thị Huệ |
Hà Tĩnh |
|
1693. |
Trần Thị Dung |
Nguyên giáo viên THPT, Cử nhân Vật lý |
Hà Nội |
1694. |
Phan Bùi Giang Thanh |
Nội trợ |
TP HCM |
1695. |
Võ Chí Thành |
Giáo viên đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1696. |
Đào Quốc Hưng |
Viên chức, nghiên cứu viên |
Hà Nội |
1697. |
PGS Nguyễn Thu Linh |
Giảng viên cao cấp |
Hà Nội |
1698. |
Nguyễn Thanh Nam |
Công nghệ thông tin |
Đồng Nai |
1699. |
KS Nguyễn Quốc Hùng |
TP HCM |
|
1700. |
Phan Dinh Tuyen |
CBVNV |
Đà Nẵng |
1701. |
KS Nguyen Van Tien |
TP HCM |
|
1702. |
Trung Hoang Hai |
Cong chuc |
Hà Nội |
1703. |
Nguyen Dinh Son |
Bộ đội |
Ninh Hòa |
1704. |
Hồ Phi |
USA |
|
1705. |
Phan van Nhan |
Cho thuê Internet |
Bến Tre |
1706. |
Lý Thanh Hà |
Hà Nội |
|
1707. |
KS Vi Tiến Dũng |
Kỹ sư kinh tế, Thương binh, 40 năm tham gia cách mạng, Bộ đội Cụ Hồ |
Hà Nội |
1708. |
Nguyễn Hoàng Nam |
Kinh doanh |
Hà Nội |
1709. |
Phan Trung Thai |
Cử nhân Du lịch, Phó giám đốc Công ty DL Hôm Nay |
Hà Nội |
1710. |
Phạm Minh Hậu |
Kinh doanh |
Hà Nội |
1711. |
Tôn Thất Hiệp |
Công nhân |
Canada |
1712. |
BS Phan Văn Hùng |
Cà Mau |
|
1713. |
LM Nguyễn Duy Tân |
Phó xứ Thọ Lâm, GP Xuân Lộc |
Đồng Nai |
1714. |
Chu Lân |
Cán bộ |
Đăk Lăk |
1715. |
KS Nguyen Thanh Hai |
Kỹ sư Cơ khí |
Quang Ninh |
1716. |
KTS Nguyễn Sỹ Đáng |
Vũng Tàu |
|
1717. |
Duong Khanh Trinh |
Làm nghề tự do |
Hà Nội |
1718. |
Phan Đình Trạc |
Cán bộ quản lý |
Nghệ An |
1719. |
TS Nguyễn Đình Chi |
Tiến sỹ ngành Nông nghiệp |
Nghệ An |
1720. |
Nguyễn Hữu Anh Kiệt |
Lái xe |
Long An |
1721. |
Hoàng Gia Long |
Cử nhân Kinh tế |
Hải Phòng |
1722. |
Nguyen Huy Hoang |
Đồng Nai |
|
1723. |
BS Nguyen Thanh Thuy |
USA |
|
1724. |
Phan Phung |
Công nhân |
USA |
1725. |
KS Ngo Quoc Thanh |
Hà Nội |
|
1726. |
Dinh Ngoc Quyet |
Tư vấn tài chính |
TP HCM |
1727. |
Nguyen Van Dung |
Kinh doanh |
CH Séc |
1728. |
Nguyễn Văn Bính |
Giáo viên |
Bình Phước |
1729. |
TS Cù Huy Chử |
TP HCM |
|
1730. |
Nguyễn Chí Việt |
Cử nhân kinh tế |
Germany |
1731. |
Trần Chiến |
Công nhân |
Germany |
1732. |
KS Bùi Tường Anh |
Kỹ sư Nông nghiệp |
Hà Nội |
1733. |
KS NguyễnVăn Toản |
Kỹ sư Chế tạo |
Hải Phòng |
1734. |
Hoang Huu Phuoc |
Môi giới buôn bán |
Hà Nội |
1735. |
KS Đinh Ngọc Hưng |
Kỹ sư Điện tử |
Hà Nội |
1736. |
BS Truong Viet Binh |
Bác sĩ Y khoa |
Hà Nội |
1737. |
Đình Tuấn |
Giáo viên |
TP HCM |
1738. |
Nguyen Trang Ha |
Kinh doanh |
Đà Nẵng |
1739. |
Vũ Mạnh Tiến |
Kinh doanh |
Hải Phòng |
1740. |
Nguyen Huu Chung |
Kinh doanh |
CH Séc |
1741. |
Nguyễn Đình Tùng |
Kế toán |
TP HCM |
1742. |
Bùi Thị Sen |
Buôn bán |
Bình Dương |
1743. |
NguyenThi Nuong |
Giáo viên |
Hà Đông |
1744. |
Nguyễn Tiến Dũng |
Giáo viên |
Thái Nguyên |
1745. |
LS Nguyen Thanh Hai |
Luật sư |
TP HCM |
1746. |
Nguyễn Văn Khanh |
KTV Y tế |
Quảng Ninh |
1747. |
KS Đào Quốc Việt |
Kỹ sư Mỏ |
Hà Nội |
1748. |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Kinh doanh |
TP HCM |
1749. |
Chu Manh Chi |
Giáo viên |
Đà Lạt |
1750. |
Ian Nguyen |
Scientist |
USA |
1751. |
KS Nguyễn Duy Hòa |
Kỹ sư |
Bến Tre |
1752. |
Trần Thanh Vân |
Nhạc sĩ |
Huế |
1753. |
Pham Van Minh |
Làm nghề tự do |
Hà Nội |
1754. |
Nguyen Van Tan |
Nhân viên |
Ninh Bình |
1755. |
Nguyễn Minh Trang |
Sinh viên |
Hà Nội |
1756. |
Giang Son |
Electrical installation |
Anh |
1757. |
Nguyen Van Thao |
Giáo vên |
Hà Nội |
1758. |
KS Nguyen Huu Nhan |
Kỹ sư điện |
Hà Nội |
1759. |
Nguyễn Công Lý |
Giáo viên |
TP HCM |
1760. |
Truong Van Ton |
Hà Nội |
|
1761. |
Nguyễn Văn Minh |
Giảng viên |
Thái Nguyên |
1762. |
Phạm Hà Quốc Hùng |
Tài xế lái xe |
An Giang |
1763. |
Le Thi Huong |
Sinh viên |
Ninh Bình |
1764. |
Trần Anh |
Nhà thơ, nhà giáo |
Cam Ranh |
1765. |
LM Giacôbê Đỗ Huy Nghĩa |
Linh mục Công giáo |
Thụy Sĩ |
1766. |
Nguyen Ngoc Minh |
Huấn luyện viên |
TP HCM |
1767. |
Cao Nguyễn Hoàng Chương |
Sinh Viên |
TP HCM |
1768. |
KS Nguyễn Đức Dũng |
Kỹ sư Địa chất |
TP HCM |
1769. |
Nguyễn Văn Thắng |
Làm ruộng |
An Giang |
1770. |
Đặng Văn Bé Tám |
Làm ruộng |
An Giang |
1771. |
Minh Châu |
Doanh nhân |
Bình Thuận |
1772. |
Đặng Văn Ngoãn |
Làm ruộng |
An Giang |
1773. |
Le Van Tam |
Cán bộ |
Tam Kỳ, Quảng Nam |
1774. |
Minh Tran |
Electrician |
Australia |
1775. |
Hà Văn Thức |
Hưu trí |
Hà Nội |
1776. |
Nguyễn Tấn Trung |
Hàng hải |
Canada |
1777. |
Nguyen Loan |
USA |
|
1778. |
Le Hoang Nam |
Kinh doanh |
Hà Nội |
1779. |
Nguyễn Văn Phi |
Chuyên viên giáo dục |
TP HCM |
1780. |
Nguyễn Diệu Ngọc |
Công nhân viên |
TP HCM |
1781. |
Nguyễn Việt Dũng |
Công nhân viên |
TP HCM |
1782. |
Lê Văn Tiến |
Vẽ quảng cáo |
TP HCM |
1783. |
Đoàn Văn Thái |
Làm ruộng |
Quảng Bình |
1784. |
Nguyen Van Son |
Nông dân |
Quang Nam |
1785. |
Võ Văn Quân |
Quản trị mạng (IT) |
TP HCM |
1786. |
Nguyễn Tấn Thành |
TP HCM |
|
1787. |
Nguyễn Trần Tuyên |
Hà Nội |
|
1788. |
KS Nguyễn Văn Chiến |
Kỹ sư |
TP HCM |
1789. |
Lê Hoài Phương |
Về hưu |
Hà Nội |
1790. |
Dinh Cong Khanh |
Senior Youth Worker |
Úc |
1791. |
Tấn Sĩ |
Kinh doanh |
An Giang |
1792. |
Đào Minh Đức |
Quản trị rủi ro |
TP HCM |
1793. |
Nguyen Mong Nhung |
Nghỉ mất sức lao động |
Nam Định |
1794. |
Nguyễn Đăng Khoa |
Kinh doanh |
TP HCM |
1795. |
Vuong Dai Lam |
Giáo viên |
Hà Nội |
1796. |
Nguyen Chi Dung |
Self employed |
Úc |
1797. |
Tran Phong |
Áo |
|
1798. |
Nguyen Ba Thanh |
Quản lýnhân sự |
TP HCM |
1799. |
Tran Huu Dung |
Dạy học |
Phú Yên |
1800. |
Võ Quang Hường |
Nông dân |
Hà Tĩnh |
1801. |
Phan Vân Anh |
Nghiên cứu sinh |
Hà Lan |
1802. |
Trần Thị Lan Hương |
Kế toán |
TP HCM |
1803. |
Đào Lê |
Giáo viên |
Nam Định |
1804. |
Nguyen Jung |
Chuyên viên Tâm lý, Thần kinh |
Đức |
1805. |
KS Nguyễn Bá Toàn |
Kỹ sư, Trưởng phòng kỹ thuật MICO Group |
Hà Nội |
1806. |
KS Lê Thị Hiệp |
Kỹ sư XD |
Bắc Ninh |
1807. |
Nguyễn Chí Luận |
Hà Nội |
|
1808. |
Lý Tử Long |
Giảng dạy |
Ninh Bình |
1809. |
Lê Đình Đại |
Nông dân |
Bình Dương |
1810. |
BS Nhu Duc Hop |
Bác sĩ Y khoa |
Hà Nội |
1811. |
Quoc Ngoc Huynh |
Công nhân |
USA |
1812. |
Trần Văn Khoa |
Giáo viên |
TP HCM |
1813. |
KS Đặng Thế Hoài |
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm |
TP HCM |
1814. |
KS Minh Nhu Tho |
Kỹ sư |
TP HCM |
1815. |
KS Nguyễn văn Đông |
Kỹ sư Cầu đường |
TP HCM |
1816. |
Nguyen The Dung |
Kinh doanh |
Hưng Yên |
1817. |
Nguyen Xuan Duong |
Kinh doanh |
Hà Nội |
1818. |
TS Nguyễn Thạch Cương |
Hà Nội |
|
1819. |
Tran Thach Thao |
Nữ sinh trung học |
TP HCM |
1820. |
Tran Hong Quan |
Cầm bút tự do |
TP HCM |
1821. |
KS Nguyễn Phước Hoàng |
Kỹ sư Xây dựng – Cử nhân kinh tế |
Cà Mau |
1822. |
Ha Thi Le Ha |
Giáo viên |
TP HCM |
1823. |
Nguyễn Hoàng Qui |
DJ |
Hải Dương |
1824. |
Bùi Minh Hiếu |
Lao động tự do |
TP HCM |
1825. |
Lương Hữu Minh |
Giáo viên |
TP HCM |
1826. |
Phạm Mai Dung |
Sinh viên |
Úc |
1827. |
KS Ngô Văn Hoàng |
Kỹ sư Không gian (Space System Engineer) |
USA |
1828. |
Vũ Văn Tú |
Đồng Nai |
|
1829. |
Nguyễn Đức Long |
Đức |
|
1830. |
Le Ngoc Sang |
Nhân viên |
Na Uy |
1831. |
Phạm Sõn |
Sinh viên |
Đà Nẵng |
1832. |
Dung Alvarez |
Job-Career (optional): freelance |
Cộng hoà Séc |
1833. |
KS Nguyễn Xuân Nam |
Kỹ sư |
Hà Nội |
1834. |
Pham Thanh Tra |
Sinh viên |
Thụy Điển |
1835. |
Hồ Thị Lan |
Giáo viên |
Hà Nội |
1836. |
Lê Đình Quang |
Kinh doanh |
USA |
1837. |
KTS Than Duc Dung |
Kiến trúc sư |
Germany |
1838. |
Nguyễn Văn Tiến |
Công nhân |
Hà Nội |
1839. |
Bui Tuan Anh |
Hà Nội |
|
1840. |
Tran Van Quyet |
Làm nghề tự do |
Thanh Hóa |
1841. |
KS Nguyễn Hữu Định |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1842. |
Nguyễn Nghiêm Tuấn |
Hàn Quốc |
|
1843. |
Mai Khắc Đồng |
Công nhân |
Hà Nội |
1844. |
KS Tran Van Hoa |
Kỹ sư Cơ khí |
Nhật Bản |
1845. |
Nguyen Thanh Quan |
Nội trợ |
TP HCM |
1846. |
BùiThị Minh Hằng |
Kinh doanh |
Vũng Tàu |
1847. |
Giuse Hoàng Đức Lệ |
Nhà xứ Bột Đà – Giáo phận Vinh |
Đô Lương, Nghệ An |
1848. |
Minh Nguyen |
Giáo viên Pháp văn |
USA |
1849. |
KS Nguyễn Thị Hà |
Kỹ sư nông nghiệp |
Hải Phòng |
1850. |
Phan Ngọc Vĩnh |
Sinh viên |
Phú Thọ |
1851. |
Jos Dương Văn Dũng |
Sinh viên năm thứ nhất |
Nghệ An |
1852. |
Nguyễn Đình Cảnh |
Cưu sinh viên Trường đại học Sư phạm kỷ thuật Vinh |
Nghệ An |
1853. |
Lại Văn Trung |
MBA, chuyên ngành tài chính – chứng khoán |
Hải Phòng |
1854. |
Pet Trần Hữu Đức |
Sinh viên năm cuối |
Nghệ An |
1855. |
Jb Đặng Văn Thịnh |
Sinh viên |
Nghệ An |
1856. |
Jos Trần Đức Trường |
Nông dân. |
Nghệ An |
1857. |
Maria Hoàng Thị Hương |
Nông dân. |
Nghệ An |
1858. |
Maria Trần Kim Ky |
Học sinh |
Nghệ An |
1859. |
Têrexa Trần Thị Tô |
Sinh viên |
Nghệ An |
1860. |
Trương Văn Tri |
Kỹ sư Kinh tế Nông nghiệp |
An Giang |
1861. |
Đoàn Phú An |
Môi giới chứng khoán và Chuyên viên tín dụng ngân hàng |
TP HCM |
1862. |
Vũ Văn Tác |
Nghiên cứu viên |
Nha Trang |
1863. |
KS Trần Xuân Đàm |
Kỹ sư cơ khí |
TP HCM |
1864. |
Phạm Xuân Huy |
Hà Nội |
|
1865. |
Võ Tá Luân |
TP HCM |
|
1866. |
KS Nguyễn Duy Tú |
Kỹ sư điện-Điều khiển |
Thái Bình |
1867. |
Trần Văn Phong |
Lái xe |
TP HCM |
1868. |
Đặng Quiyết Tiến |
Đại học Thái Nguyên |
Thành phố Thái Nguyên |
1869. |
Nguyễn Văn Đức |
Công dân Việt Nam |
Đồng Nai |
1870. |
Phí Thị Kim Chung |
Nghiên cứu sinh ngành Thực phẩm, dinh dưỡng tại Hannam University |
Hàn Quốc |
1871. |
Đoàn Phú An |
Môi giới chứng khoán và Chuyên viên tín dụng ngân hàng |
TP HCM |
1872. |
LS Nguyễn Thị Dương Hà |
Trưởng Văn phòng Luật sư Cù Huy Hà Vũ |
Hà Nội |
1873. |
Cù Huy Xuân Đức |
Sinh viên |
Hà Nội |
1874. |
Cù Huy Xuân Hiếu |
Sinh viên |
Hà Nội |
1875. |
Cù Thị Xuân Bích |
Nhân viên văn phòng |
Hà Nội |
1876. |
Đoàn Đức Tuấn |
Sinh viên |
Hà Nội |
1877. |
Cù Huy Thước |
Cựu chiến binh |
Hà Nội |
1878. |
Nguyễn Thị Hồng Khoa |
Cán bộ hưu trí |
Hà Nội |
1879. |
Phạm Thị Hoài Vân |
Sinh viên |
Quảng Trị |
1880. |
KS Nguyen Van Nam |
Kỹ sư |
Hà Nội |
1881. |
LM Phê-rô Nguyễn Hữu Giải |
Linh mục Công giáo Giáo xứ An Bằng, Tổng Giáo phận Huế |
Huế |
1882. |
LM Phêrô Phan Văn Lợi |
Linh mục Công giáo Giáo xứ An Bằng, Tổng Giáo phận Huế |
Huế |
1883. |
Cung Chính Trực |
Công dân Việt Nam |
TP HCM |
1884. |
Nguyễn Văn Hải |
Nông dân |
Hải Phòng |
1885. |
Nguyen Thi Hong Van |
Kinh doanh |
CH Séc |
1886. |
Milan Do |
Trưởng phòng kỹ thuật BIS Czech |
CH Séc |
1887. |
BS Trần Hữu Đức |
Bác sĩ Thú y |
Hà Tĩnh |
1888. |
Ngô Đức Doanh |
Viết báo, hồi ký |
Hà Nội |
1889. |
Trần Thị Hương |
Nội trợ |
Germany |
Sorry, the comment form is closed at this time.